



Trong thế giới bóng đá không chỉ có những trận đấu kịch tính mà còn là một nền văn hóa cá cược đa dạng. Một trong những yếu tố quan trọng nhất trong cá cược bóng đá chính là tỷ lệ kèo bóng. Đây là một thuật ngữ quen thuộc với nhiều người yêu thích thể thao, nhưng không phải ai cũng hiểu rõ sâu sắc về nó. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá khái niệm tỷ lệ kèo bóng đá, tầm quan trọng của nó, các chiến lược đặt cược hiệu quả, sự đa dạng trong tỷ lệ kèo, cách tính toán rủi ro và lợi nhuận, cùng dự đoán tương lai của tỷ lệ kèo bóng đá.
Nội dung chính
Tỷ lệ kèo bóng đá không đơn thuần là những con số lạnh lùng; đây lại là một ngôn ngữ sống động phản ánh tâm lý cả nhà cái và người chơi. Những tỷ lệ này giúp người chơi nhận diện được mức độ chấp nhận rủi ro và cơ hội thắng lợi trong mỗi trận đấu cụ thể.
Khi nhìn vào tỷ lệ kèo, người chơi cần hiểu rằng nó là sự kết hợp giữa nhiều yếu tố. Từ phong độ đội bóng, lực lượng cầu thủ đến thông tin bên lề như thời tiết, lịch sử đối đầu… tất cả đều góp phần tạo nên bức tranh tổng thể về khả năng thắng thua của trận đấu.
Trên thị trường hiện nay, có rất nhiều loại tỷ lệ kèo khác nhau mà người chơi có thể gặp phải.
Những loại kèo khác nhau đều có ý nghĩa riêng và phù hợp với từng phong cách chơi của người dùng.
Một trong những điểm nổi bật của tỷ lệ kèo bóng chính là vai trò cốt lõi của nó trong việc dự đoán kết quả trận đấu. Mỗi biến động nhỏ trong tỷ lệ kèo có thể dẫn đến sự thay đổi lớn trong khả năng chiến thắng của một đội bóng.
Tâm lý cược thủ không chỉ ảnh hưởng đến quyết định cá cược mà còn tác động trực tiếp đến tỷ lệ kèo. Khi một đội bóng được xem là mạnh hơn, nhiều người thường đặt cược vào họ, dẫn đến việc tỷ lệ kèo cho đội đó giảm. Ngược lại, nếu đội bị đánh giá thấp bất ngờ nhận được sự quan tâm từ người chơi, tỷ lệ kèo sẽ tăng lên.
Một trong những kỹ năng quan trọng trong cá cược là biết cách theo dõi và đánh giá sự biến động của tỷ lệ kèo. Sự thay đổi này không chỉ phản ánh tình hình thực tế của hai đội mà còn cho thấy những thông tin đang được lan truyền trong giới cược thủ.
Thị trường cược không chỉ là nơi diễn ra hoạt động đặt cược mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc xác định tỷ lệ kèo. Nhà cái luôn theo dõi sát sao xu hướng cược của người chơi để điều chỉnh tỷ lệ kèo cho phù hợp.
Khi đã nắm vững được khái niệm và tầm quan trọng của tỷ lệ kèo, người chơi có thể áp dụng các chiến lược cược khác nhau để tối ưu hóa cơ hội thắng lợi của mình.
Một trong những chiến lược thông minh nhất là theo dõi xu hướng của tỷ lệ kèo. Bạn có thể phát hiện ra rằng nếu một đội bóng có tỷ lệ kèo giảm mạnh, điều này có thể ám chỉ rằng đội đó đang nhận được sự ủng hộ lớn từ người chơi. Ngược lại, nếu tỷ lệ kèo tăng, có thể nhà cái đang nghi ngờ về khả năng chiến thắng của đội đó.
Nếu bạn có một đội bóng yêu thích, hãy nghiên cứu thật kỹ về phong độ của họ trước mỗi trận đấu. Nhiều người chơi mắc sai lầm khi đặt cược vào đội bóng yêu thích mà không xem xét các yếu tố khác. Việc hiểu rõ về đội bóng, bao gồm cả lực lượng cầu thủ, lịch sử đối đầu và tình hình tâm lý, sẽ giúp bạn đưa ra lựa chọn tốt hơn.
Đừng chỉ dựa vào tỷ lệ kèo để đưa ra quyết định cược. Thông tin ngoài lề như chấn thương cầu thủ, án treo giò hay những tiêu cực từ bên ngoài có thể ảnh hưởng đến sức mạnh của đội. Hãy kết hợp tỷ lệ kèo với những thông tin này để đưa ra quyết định đúng đắn nhất.
Sự đa dạng trong tỷ lệ kèo không chỉ làm phong phú thêm trải nghiệm cá cược mà còn mở ra nhiều cơ hội cho người chơi.
Không chỉ có tỷ lệ châu Á hay tài xỉu, người chơi còn có thể tìm thấy nhiều loại kèo khác nhau tại các nền tảng trực tuyến như Keonhacai hay Bongdaplus. Những loại kèo đặc biệt như kèo phạt góc hay kèo cầu thủ ghi bàn đều có đặc thù riêng.
Với sự phát triển của công nghệ, người chơi ngày càng có nhiều lựa chọn hơn trong việc cá cược. Các nền tảng trực tuyến cung cấp hàng loạt tỷ lệ kèo khác nhau, từ kèo chấp, kèo tài xỉu cho tới những loại kèo độc quyền. Điều này tạo ra sự linh hoạt cho người chơi trong việc lựa chọn kèo phù hợp với phong cách và chiến lược của mình.
Kèo chấp luôn là một thách thức đối với người chơi vì nó yêu cầu sự chính xác trong việc dự đoán khả năng giành chiến thắng của một đội bóng. Khi đặt cược vào kèo chấp, người chơi cần phải phân tích kỹ lưỡng các thông số như phong độ, lực lượng cầu thủ và tình hình thị trường cược.
Việc tính toán rủi ro và lợi nhuận trong cá cược bóng đá là yếu tố then chốt giúp người chơi quản lý tài chính một cách hiệu quả.
Khái niệm ROI (Return on Investment) cực kỳ quan trọng trong cá cược bóng đá. Người chơi cần tính toán xem tỷ lệ hoàn vốn của mỗi loại kèo có hấp dẫn hay không. Việc này giúp bạn đưa ra quyết định chính xác hơn trong việc đầu tư vào các loại kèo khác nhau.
Quản lý ngân sách là yếu tố không thể thiếu trong cá cược. Bạn cần xác định số tiền bạn sẵn sàng đặt cược trong mỗi trận đấu và tuân thủ quy tắc này. Điều này không chỉ giúp bạn tránh khỏi việc mất kiểm soát mà còn tối ưu hóa khả năng sinh lời.
Để duy trì lợi thế trong cá cược bóng đá, việc cập nhật tình hình đội bóng thường xuyên là rất quan trọng. Các biến cố diễn ra trong và ngoài sân cỏ như chấn thương, án treo giò hay tin tức chuyển nhượng đều có thể ảnh hưởng đến kết quả của trận đấu.
Tỷ lệ kèo bóng đóng một vai trò vô cùng quan trọng trong việc giúp người chơi đưa ra quyết định cá cược chính xác. Từ việc hiểu rõ khái niệm, tầm quan trọng, cho đến việc áp dụng các chiến lược và tính toán rủi ro, mọi yếu tố đều góp phần tạo nên một bức tranh toàn cảnh về cá cược bóng đá. Sự đa dạng trong tỷ lệ kèo cùng với sự phát triển của công nghệ sẽ mở ra nhiều cơ hội cho người chơi trong tương lai. Hãy luôn cập nhật thông tin và áp dụng những kiến thức đã học để trở thành một người chơi thông thái, tận dụng tối đa cơ hội trong môn thể thao đầy hấp dẫn này.
Giờ | Chủ | Tỷ số | Khách | Kèo chấp | Tài xỉu | Thắng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
|||||||||||
21:00 | Wolverhampton | vs | Everton | -0.99 0.00 0.89 | -0.76 4.50 0.64 | 0.00 0.00 0.00 | |||||
21:00 | Tottenham | vs | Bournemouth | 0.71 0.00 -0.81 | 0.89 1.50 0.99 | 17.00 4.12 1.28 | |||||
21:00 | Manchester United | vs | Burnley | 0.85 -0.25 -0.95 | 0.91 4.75 0.97 | 2.30 1.99 7.00 | |||||
Giải Vô địch Quốc gia Ý (Serie A) |
|||||||||||
23:30 | Parma | vs | Atalanta | 0.87 0.75 -0.93 | 0.94 2.50 0.98 | 4.33 3.70 1.82 | |||||
23:30 | Bologna | vs | Como | 0.87 0.00 -0.93 | 0.88 2.25 -0.96 | 2.64 3.08 2.83 | |||||
Giải Vô địch Quốc gia Đức |
|||||||||||
23:30 | Augsburg | vs | Bayern Munchen | 0.87 1.75 -0.93 | 0.93 3.25 0.99 | 9.25 5.75 1.28 | |||||
Giải hạng Nhất A Bỉ |
|||||||||||
21:00 | Mechelen | vs | La Louviere | 0.67 0.00 -0.79 | -0.92 2.50 0.78 | 3.78 1.59 5.17 | |||||
Giải Vô địch Quốc gia Hà Lan |
|||||||||||
21:30 | Volendam | vs | Ajax | 0.79 1.25 -0.90 | -0.92 3.00 0.78 | 2.95 3.04 2.37 | |||||
Giải Ngoại hạng Nga |
|||||||||||
22:30 | Spartak Moscow | vs | Sochi | 0.91 -1.75 0.98 | 0.89 3.00 0.97 | 1.21 5.75 11.00 | |||||
Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
|||||||||||
23:00 | Spartak Varna | vs | Lokomotiv Plovdiv | 0.86 0.50 0.96 | 0.91 2.25 0.89 | 3.50 3.33 1.85 | |||||
Giải Eliteserien Na Uy |
|||||||||||
23:00 | Valerenga | vs | Bryne | -0.99 -1.00 0.91 | -0.96 3.00 0.86 | 1.58 4.23 5.17 | |||||
Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I) |
|||||||||||
22:45 | Unirea Slobozia | vs | Universitatea Cluj | -0.91 0.25 0.77 | 0.83 2.25 -0.99 | 3.04 2.96 2.06 | |||||
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Sĩ (Super League) |
|||||||||||
23:00 | Winterthur | vs | FC Zurich | -0.94 0.25 0.86 | -0.93 3.00 0.81 | 2.91 3.44 2.12 | |||||
23:00 | Thun | vs | Grasshoppers | 0.86 -0.50 -0.94 | -0.96 3.00 0.86 | 1.81 3.78 3.50 | |||||
Giải Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ |
|||||||||||
23:00 | Kocaelispor | vs | Kayserispor | -0.95 -0.50 0.87 | 0.95 2.50 0.95 | 2.01 3.38 3.27 | |||||
23:00 | Kasimpasa | vs | Gaziantep FK | 0.94 -0.25 0.98 | -0.99 2.75 0.88 | 2.16 3.38 2.91 | |||||
Giải hạng Nhì Argentina |
|||||||||||
23:10 | Tristan Suarez | vs | All Boys | -0.94 -0.50 0.75 | 0.93 1.75 0.85 | 1.99 2.63 3.56 | |||||
Giải Ngoại hạng Belarus |
|||||||||||
22:30 | BATE Borisov | vs | Dinamo Minsk | -0.96 0.75 0.78 | 0.96 2.50 0.84 | 5.00 3.63 1.55 | |||||
Giải Vô địch Quốc gia Uruguay |
|||||||||||
23:30 | Liverpool Montevideo | vs | Defensor Sporting | 0.86 -0.25 0.94 | -0.96 2.25 0.74 | 2.08 2.87 2.97 | |||||
Giải Vô địch Quốc gia Algeria |
|||||||||||
23:00 | CR Belouizdad | vs | Paradou | 0.99 -1.00 0.80 | 0.89 2.25 0.87 | 1.43 3.44 5.17 | |||||
Giải Vô địch Quốc gia Chile Hạng Nhất |
|||||||||||
23:30 | Huachipato | vs | Coquimbo Unido | 0.99 0.25 0.88 | 1.00 2.25 0.84 | 3.17 2.99 2.12 | |||||
Giải Erovnuli Liga Georgia |
|||||||||||
21:00 | Kolkheti Poti | vs | Gagra | -0.83 0.00 0.63 | -0.90 2.50 0.68 | 5.17 1.50 3.78 | |||||
Giải Vô địch Quốc gia Lithuania |
|||||||||||
22:00 | Riteriai | vs | Dainava Alytus | 0.96 0.00 0.84 | 0.78 2.50 1.00 | 1.40 3.70 7.00 | |||||
Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan |
|||||||||||
22:30 | Zaglebie Lubin | vs | Piast Gliwice | 0.88 0.00 0.92 | 0.99 2.25 0.79 | 2.52 2.93 2.58 | |||||
Giải Vô địch Quốc gia Qatar |
|||||||||||
22:30 | Al Sailiya | vs | Al Shamal | 0.97 1.00 0.89 | 0.94 2.75 0.90 | 5.35 4.12 1.47 | |||||
Giải Vô địch Quốc gia Nữ Tây Ban Nha |
|||||||||||
23:00 | Deportivo La Coruna W | vs | Levante W | 0.89 -0.25 0.81 | 0.85 2.50 0.85 | 2.00 3.13 2.77 | |||||
Giải hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ |
|||||||||||
23:00 | Sakaryaspor | vs | Boluspor | -0.89 0.00 0.69 | 0.80 2.25 0.96 | 2.67 3.04 2.11 | |||||
23:00 | Umraniyespor | vs | Erokspor | -0.79 0.00 0.58 | 0.99 2.50 0.77 | 2.89 2.99 1.99 | |||||
Cúp Liên đoàn UAE |
|||||||||||
20:55 | Al Nasr Dubai | vs | Al Bataeh | -0.67 -0.25 0.48 | -0.80 0.50 0.58 | 3.38 1.45 7.00 | |||||
Giải Vô địch Quốc gia Ả Rập Xê Út |
|||||||||||
22:55 | Al Fateh | vs | Al Fayha | -0.98 -0.25 0.84 | 0.97 2.75 0.87 | 2.10 3.33 2.63 | |||||
Giải Vô địch Quốc gia Chile Hạng Nhất B |
|||||||||||
23:30 | Copiapo | vs | Deportes Santa Cruz | 0.79 -0.50 0.99 | 0.82 2.25 0.93 | 1.71 3.17 3.38 | |||||
Giải hạng Nhì Cộng hòa Séc |
|||||||||||
22:30 | Hanacka Slavia Kromeriz | vs | Pribram | 0.95 -0.25 0.85 | 0.95 2.75 0.81 | 2.11 3.38 2.76 | |||||
Giải Vô địch Quốc gia Slovakia |
|||||||||||
23:00 | KFC Komarno | vs | Skalica | -0.97 -0.25 0.75 | 0.84 2.50 0.92 | 2.07 3.04 2.65 | |||||
23:00 | Tatran Presov | vs | AS Trencin | 0.85 -0.50 0.93 | 0.96 2.75 0.79 | 1.77 3.27 3.08 | |||||
Giải hạng Hai Thụy Sĩ |
|||||||||||
23:00 | Stade Ouchy | vs | Etoile | 0.89 -1.00 0.95 | 1.00 3.00 0.80 | 1.45 3.86 4.23 | |||||
Giải Ngoại hạng Azerbaijan |
|||||||||||
23:30 | Araz PFK | vs | Qabala | 0.86 -0.50 0.71 | -0.75 2.25 0.46 | 1.90 2.78 3.44 | |||||
Giải Vô địch Quốc gia Croatia |
|||||||||||
23:45 | Vukovar 91 | vs | Slaven Belupo | 0.72 0.25 0.85 | 0.74 2.25 0.87 | 2.71 3.04 2.08 | |||||
Cúp Liên đoàn Quốc gia Anh |
|||||||||||
Giải Meistriliiga Estonia |
|||||||||||
23:00 | Vaprus | vs | Paide Linnameeskond | 0.83 0.75 0.74 | 0.83 3.00 0.77 | 3.70 3.50 1.60 | |||||
Giải hạng Nhất Iceland |
|||||||||||
23:00 | Selfoss | vs | Thor Akureyri | 0.99 1.00 0.62 | 0.75 3.25 0.86 | 4.50 4.12 1.40 | |||||
Giải Vô địch Quốc gia Nữ Ireland |
|||||||||||
23:00 | Cork W | vs | DLR Waves W | 0.74 0.50 0.84 | 0.80 2.75 0.80 | 2.97 3.33 1.85 | |||||
23:00 | Shamrock Rovers W | vs | Peamount W | 0.84 -0.50 0.74 | 0.71 2.75 0.90 | 1.85 3.33 2.97 | |||||
Giải hạng Ba Ý (Serie C) |
|||||||||||
23:00 | Triestina | vs | Lecco | -0.94 0.25 0.58 | 0.77 2.00 0.83 | 3.63 3.04 1.73 | |||||
23:00 | Renate | vs | GIANA Erminio | 0.76 0.00 0.81 | 0.84 2.00 0.76 | 2.47 2.61 2.55 | |||||
23:00 | AC BRA | vs | Perugia | 0.83 0.25 0.74 | 0.90 2.25 0.71 | 3.22 2.91 1.91 | |||||
23:00 | SS Cavese | vs | Calcio Catania | -0.96 0.25 0.59 | 0.69 2.00 0.92 | 3.86 2.87 1.75 | |||||
23:00 | Campobasso | vs | Sassari Torres | 0.72 0.25 0.85 | 0.63 2.00 -0.98 | 2.97 2.80 2.06 | |||||
Giải Vô địch Quốc gia Wales |
|||||||||||
23:15 | Haverfordwest County | vs | Caernarfon | 0.81 -0.25 0.76 | 0.71 2.50 0.90 | 2.00 3.17 2.73 | |||||
Giải Vô địch Quốc gia Síp |
|||||||||||
23:00 | Olympiakos Nicosia | vs | Anorthosis Famagusta | 0.86 0.25 0.71 | 0.88 2.50 0.70 | 2.69 2.99 2.03 | |||||
23:00 | Omonia Aradippou | vs | Aris Limassol | 0.85 1.50 0.72 | 0.76 2.75 0.81 | 9.25 4.70 1.14 | |||||
Giải Vô địch Quốc gia Hy Lạp |
|||||||||||
23:00 | Volos NFC | vs | Olympiacos | 0.72 1.50 0.85 | 0.93 2.50 0.66 | 8.50 4.23 1.18 | |||||
23:30 | Panserraikos | vs | OFI Crete | 0.65 0.25 0.94 | 0.89 2.50 0.69 | 2.57 2.97 2.11 | |||||
Giải Vô địch Quốc gia Tây Ban Nha (La Liga) |
|||||||||||
22:00 | Deportivo Alaves | vs | Atletico Madrid | 1.00 0.50 0.90 | 0.79 3.25 -0.91 | 6.00 2.74 1.83 | |||||
Giải vô địch các quốc gia châu Phi |
|||||||||||
22:00 | Madagascar | vs | Morocco | 0.94 0.75 0.90 | 0.75 3.25 -0.94 | 8.50 2.78 1.58 | |||||
Giải vô địch Anh |
|||||||||||
21:00 | Ipswich Town | vs | Derby County | 0.93 -0.25 0.97 | 1.00 3.50 0.86 | 10.75 3.13 1.48 | |||||
21:00 | Portsmouth | vs | Preston | 0.79 0.00 -0.90 | -0.72 1.50 0.59 | 1.14 5.35 43.00 | |||||
21:00 | Sheffield Wednesday | vs | Swansea | -0.76 0.00 0.65 | -0.88 1.50 0.74 | 50.00 5.17 1.14 | |||||
21:00 | Millwall | vs | Wrexham | -0.83 -0.25 0.71 | -0.93 1.50 0.79 | 15.00 3.44 1.37 | |||||
21:00 | Oxford United | vs | Coventry | 0.62 0.25 -0.74 | -0.95 4.50 0.82 | 6.50 1.62 3.13 | |||||
21:00 | Blackburn Rovers | vs | Norwich City | 0.56 0.25 -0.68 | -0.81 1.50 0.67 | 65.00 6.50 1.09 | |||||
21:00 | Bristol City | vs | Hull City | 0.54 0.00 -0.65 | -0.98 4.50 0.84 | 0.00 0.00 0.00 | |||||
Giải Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha |
|||||||||||
21:30 | Casa Pia | vs | Nacional da Madeira | -0.88 -0.25 0.76 | 0.72 3.00 -0.85 | 28.50 8.00 1.08 | |||||
Giải Vô địch Quốc gia Pháp |
|||||||||||
22:00 | Lorient | vs | Lille | -0.96 0.25 0.86 | 0.84 1.50 -0.98 | 4.00 2.71 2.14 | |||||
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển |
|||||||||||
22:30 | Mjallby | vs | Halmstads | -0.95 -1.25 0.85 | 0.91 2.50 0.95 | 1.42 4.33 6.75 | |||||
Cúp FA Anh |
|||||||||||
21:00 | Rylands | vs | Guiseley | 0.82 0.00 -0.98 | 1.00 5.50 0.80 | 0.00 0.00 0.00 | |||||
Giải hạng Nhất Hà Lan |
|||||||||||
21:30 | RKC Waalwijk | vs | Almere City | -0.95 0.00 0.79 | 0.78 2.50 -0.98 | 1.46 3.70 6.50 | |||||
Giải hạng Nhì Bồ Đào Nha |
|||||||||||
21:30 | Feirense | vs | Leixoes | 0.98 0.00 0.86 | 0.80 2.00 1.00 | 1.34 3.78 10.75 | |||||
Giải hạng hai Anh |
|||||||||||
21:00 | Barnet | vs | Colchester | -0.98 -0.25 0.80 | 0.90 1.50 0.90 | 11.50 3.17 1.40 | |||||
21:00 | Tranmere | vs | Notts County | 0.49 0.00 -0.67 | -0.88 3.50 0.68 | 17.75 4.00 1.23 | |||||
21:00 | Bromley | vs | Harrogate Town | 0.61 0.00 -0.76 | 1.00 1.50 0.80 | 1.15 5.35 40.50 | |||||
21:00 | Oldham Athletic | vs | Gillingham | 0.51 0.00 -0.69 | -0.76 1.50 0.55 | 29.00 4.00 1.20 | |||||
21:00 | Shrewsbury | vs | Accrington | 0.57 0.00 -0.75 | -0.70 0.50 0.49 | 4.12 1.40 6.25 | |||||
21:00 | Chesterfield | vs | Crawley Town | -0.94 -0.25 0.76 | -0.94 4.75 0.74 | 2.58 1.81 5.75 | |||||
21:00 | Cambridge | vs | Newport County | -0.77 -0.25 0.59 | -0.85 2.50 0.65 | 0.00 0.00 0.00 | |||||
21:00 | Milton Keynes Dons | vs | Walsall | -0.89 -0.25 0.71 | 0.84 1.50 0.96 | 12.50 3.27 1.36 | |||||
21:00 | Grimsby | vs | Bristol Rovers | -0.81 -0.25 0.63 | 0.85 1.50 0.95 | 14.75 3.38 1.33 | |||||
Giải Vô địch Quốc gia Áo |
|||||||||||
22:00 | LASK Linz | vs | SV Ried | -0.99 -0.25 0.81 | 0.96 1.75 0.84 | 2.29 2.67 3.27 | |||||
22:00 | Red Bull Salzburg | vs | Blau Weiss Linz | 0.77 -1.25 -0.95 | 0.93 3.00 0.87 | 1.98 3.08 3.50 | |||||
Giải Ngoại hạng Ai Cập |
|||||||||||
22:00 | El Gounah | vs | ZED FC | -0.90 0.00 0.65 | 0.75 1.00 0.99 | 3.70 2.16 2.82 | |||||
Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
|||||||||||
22:00 | Racing Santander | vs | Ceuta | 0.80 -0.50 -0.98 | 0.85 4.75 0.95 | 1.13 6.00 15.50 | |||||
Giải hạng nhất Anh |
|||||||||||
21:00 | Reading | vs | Port Vale | 0.89 0.00 0.91 | 0.90 1.50 0.88 | 1.18 4.33 21.00 | |||||
21:00 | Barnsley | vs | Huddersfield | 0.83 -0.25 0.97 | 0.79 2.75 0.99 | 0.00 0.00 0.00 | |||||
21:00 | Stevenage | vs | Wycombe | 0.95 0.00 0.85 | 1.00 1.50 0.78 | 1.17 4.33 23.00 | |||||
21:00 | Leyton Orient | vs | Northampton | -0.76 -0.25 0.57 | -0.94 1.50 0.72 | 15.25 3.63 1.28 | |||||
21:00 | Blackpool | vs | Bolton | -0.75 0.00 0.55 | 0.99 2.50 0.79 | 5.17 1.56 3.44 | |||||
21:00 | Burton Albion | vs | Luton Town | 0.58 0.25 -0.78 | 0.85 3.50 0.93 | 0.00 0.00 0.00 | |||||
21:00 | Exeter | vs | Peterborough | 0.78 0.00 -0.98 | -0.84 3.50 0.62 | 0.00 0.00 0.00 | |||||
21:15 | Lincoln City | vs | Mansfield | 0.69 0.50 -0.88 | 0.71 1.75 -0.93 | 1.62 2.83 6.50 | |||||
Giải Vô địch Primavera 1 |
|||||||||||
21:30 | Juventus U20 | vs | Cremonese U20 | 0.89 -0.25 0.91 | 0.83 1.50 0.95 | 2.14 2.65 3.56 | |||||
Hạng Nhất Na Uy |
|||||||||||
21:00 | Hodd | vs | Raufoss | 0.84 0.00 0.89 | 0.86 5.75 0.86 | 0.00 0.00 0.00 | |||||
21:00 | Moss | vs | Mjondalen | 0.49 0.00 -0.74 | -0.97 4.50 0.69 | 0.00 0.00 0.00 | |||||
21:00 | Lillestrom | vs | Skeid | -0.95 -0.50 0.66 | -0.99 3.75 0.71 | 1.03 10.75 65.00 | |||||
21:00 | Kongsvinger | vs | Ranheim | 0.56 0.00 -0.80 | 0.98 2.75 0.74 | 3.13 1.78 4.33 | |||||
Giải Hạng Nhất Thụy Điển |
|||||||||||
21:00 | Karlbergs | vs | IFK Haninge | -0.75 -0.25 0.55 | 0.83 4.50 0.95 | 0.00 0.00 0.00 | |||||
21:00 | Husqvarna FF | vs | Ariana FC | -0.80 0.00 0.58 | -0.68 0.50 0.40 | 6.25 1.33 4.33 | |||||
21:00 | Lunds BK | vs | Norrby IF | 0.85 0.00 0.95 | -0.97 3.50 0.75 | 1.15 4.57 26.00 | |||||
Cúp C1 Châu Âu Nữ UEFA |
|||||||||||
21:00 | Apollon Limassol W | vs | Hibernian W | 0.80 0.25 1.00 | -0.96 3.75 0.74 | 41.50 5.75 1.08 | |||||
22:00 | Brann W | vs | Sporting Braga W | 0.89 -0.75 0.91 | 0.93 2.00 0.85 | 1.59 3.17 5.35 | |||||
Giải hạng Ba Cộng hòa Séc |
|||||||||||
21:30 | Hlubina | vs | Start Brno | 0.80 0.00 1.00 | 0.89 2.50 0.89 | 1.33 4.12 8.00 | |||||
21:30 | Vitkovice | vs | Zbrojovka Brno II | -0.96 0.00 0.76 | 0.81 1.50 0.97 | 2.85 2.70 2.47 | |||||
21:30 | Hodonin | vs | Hlucin | 0.77 -0.25 -0.97 | 0.79 3.50 0.99 | 0.00 0.00 0.00 | |||||
Giải Hungary NB I |
|||||||||||
22:00 | Diosgyor | vs | Puskas FC | 0.78 0.50 1.00 | 0.83 3.00 0.92 | 1.74 3.38 3.38 | |||||
Giải U19 Elite Thổ Nhĩ Kỳ (U19 Elit Ligi) |
|||||||||||
21:00 | Galatasaray U19 | vs | Caykur Rizespor U19 | 0.96 -0.75 0.84 | 0.93 4.00 0.85 | 0.00 0.00 0.00 | |||||
21:00 | Antalyaspor U19 | vs | Fatih Karagumruk U19 | -0.92 -0.25 0.72 | -0.94 0.75 0.72 | 2.64 1.74 5.75 | |||||
Giải Khu vực Áo |
|||||||||||
21:30 | Retz | vs | Parndorf | 0.85 0.50 0.95 | 0.75 1.50 -0.99 | 4.33 2.76 1.84 | |||||
22:00 | SK Bischofshofen | vs | Reichenau | 0.82 -0.25 0.97 | 1.00 3.00 0.76 | 4.23 3.56 1.62 | |||||
22:00 | Hohenems | vs | Kufstein | 0.95 -0.75 0.85 | 0.97 2.25 0.79 | 1.62 3.44 4.33 | |||||
22:30 | Velden | vs | Voitsberg | 0.82 0.75 0.97 | 0.97 4.25 0.79 | 7.50 5.75 1.21 | |||||
Giải hạng Nhất Belarus |
|||||||||||
21:00 | Slonim | vs | Minsk II | 0.83 0.25 0.96 | 0.92 2.75 0.84 | 5.75 1.82 2.42 | |||||
22:00 | Dnepr Mogilev | vs | Baranovichi | 0.94 -0.25 0.86 | 0.89 4.25 0.87 | 10.25 6.50 1.13 | |||||
Giải hạng Nhất B Bỉ |
|||||||||||
21:00 | Beerschot Wilrijk | vs | Lierse Kempenzonen | 0.57 0.00 -0.78 | 0.95 1.50 0.81 | 1.11 5.00 32.00 | |||||
Giải Quốc gia B Bolivia |
|||||||||||
22:00 | Ciudad Nueva SC | vs | CD Rio San Juan | 0.99 -1.25 0.80 | 0.76 3.25 1.00 | 1.05 7.50 22.00 | |||||
Giải Vô địch Quốc gia Cộng hòa Séc |
|||||||||||
22:00 | Karvina | vs | Teplice | 0.85 -0.25 0.95 | 0.85 3.75 0.91 | 0.00 0.00 0.00 | |||||
22:00 | Slovacko | vs | Jablonec | 0.79 0.25 1.00 | 0.85 1.50 0.91 | 3.33 2.53 2.28 | |||||
22:00 | Dukla Prague | vs | Hradec Kralove | 0.68 0.25 -0.89 | 0.76 1.25 1.00 | 3.27 2.35 2.47 | |||||
22:00 | Pardubice | vs | Bohemians 1905 | 0.98 0.25 0.81 | 0.79 2.50 0.97 | 1.61 3.22 4.85 | |||||
Giải hạng Nhì Phần Lan |
|||||||||||
22:00 | HJS Akatemia | vs | Kiffen | 0.85 0.00 0.95 | -0.97 3.25 0.73 | 1.39 4.12 5.75 | |||||
Giải hạng Ba Đức |
|||||||||||
21:30 | Hansa Rostock | vs | Hoffenheim II | -0.92 -0.25 0.71 | 0.76 2.50 1.00 | 6.00 3.63 1.45 | |||||
Giải hạng Nhì Ba Lan |
|||||||||||
21:00 | Kalisz | vs | LKS Lodz II | -0.72 -0.25 0.51 | 0.98 1.50 0.78 | 1.08 5.35 43.50 | |||||
22:00 | GKS Jastrzebie | vs | Warta Poznan | 0.78 0.25 -0.99 | 0.98 2.75 0.78 | 1.49 3.50 5.50 | |||||
Giải U19 Bồ Đào Nha |
|||||||||||
21:30 | Vitoria Guimaraes U19 | vs | Chaves U19 | 0.96 -0.50 0.83 | 1.00 1.50 0.76 | 1.86 2.59 4.70 | |||||
22:00 | Santa Clara U19 | vs | Mafra U19 | 0.97 -0.25 0.82 | 0.95 2.75 0.81 | 5.35 3.50 1.51 | |||||
22:00 | Torreense U19 | vs | Sporting Lisbon U19 | 0.88 -0.25 0.92 | 0.95 3.00 0.81 | 4.57 3.50 1.59 | |||||
22:30 | Pacos Ferreira U19 | vs | Sporting Braga U19 | -0.99 1.00 0.78 | 0.91 3.00 0.85 | 5.00 4.50 1.41 | |||||
Giải Vô địch Scotland |
|||||||||||
21:00 | St Johnstone | vs | Greenock Morton | 0.64 -0.25 -0.85 | 0.89 1.50 0.87 | 8.00 2.74 1.55 | |||||
21:00 | Partick Thistle | vs | Raith Rovers | 0.86 0.00 0.94 | -0.76 5.50 0.52 | 1.10 4.85 39.50 | |||||
21:00 | Dunfermline | vs | Ross County | 0.76 0.00 -0.96 | -0.85 3.50 0.62 | 1.11 4.85 33.50 | |||||
Giải Ngoại hạng Scotland |
|||||||||||
21:00 | Motherwell | vs | Kilmarnock | -0.66 -0.25 0.51 | -0.84 3.50 0.66 | 1.07 6.00 60.00 | |||||
21:00 | Livingston | vs | Hearts | 0.54 0.25 -0.69 | 0.94 2.50 0.88 | 5.35 1.61 3.22 | |||||
Giải Ngoại hạng Nam Phi |
|||||||||||
22:30 | Sekhukhune United | vs | Durban City | 0.77 -0.25 -0.98 | 0.89 1.75 0.87 | 1.98 2.75 3.78 | |||||
Giải hạng Ba Thụy Sĩ |
|||||||||||
21:00 | FC Breitenrain | vs | Lausanne Sports II | -0.93 0.00 0.72 | 0.78 0.50 0.98 | 4.12 1.67 3.44 | |||||
Giải vô địch Carioca Serie A2 U20 Brazil |
|||||||||||
21:00 | CFRJ Marica U20 | vs | Portuguesa RJ U20 | 0.87 0.00 0.77 | 0.85 3.50 0.76 | 0.00 0.00 0.00 | |||||
Giải hạng Nhất Phần lan. |
|||||||||||
21:00 | SJK Akatemia | vs | SalPa | -0.79 -0.25 0.52 | 0.80 2.50 0.80 | 0.00 0.00 0.00 | |||||
Giải hạng Nhất Quốc gia Nga |
|||||||||||
21:00 | Shinnik Yaroslavl | vs | Chernomorets | 0.50 0.00 -0.77 | -0.64 0.50 0.39 | 4.23 1.29 6.50 | |||||
Giao hữu Châu Á GS (Ảo) 16 phút |
|||||||||||
22:22 | Vietnam (S) | vs | Philippines (S) | -0.85 -0.25 0.61 | -0.77 3.50 0.58 | 0.00 0.00 0.00 | |||||
22:27 | China (S) | vs | Indonesia (S) | -0.87 -0.25 0.62 | 0.78 1.50 0.97 | 10.00 3.70 1.33 | |||||
Giao hữu Quốc tế GS (Ảo) 16 phút |
|||||||||||
22:27 | Belgium (S) | vs | Denmark (S) | 0.97 0.00 0.74 | 0.84 1.25 0.90 | 3.13 2.41 2.75 |